Có 2 kết quả:

口吸盘 kǒu xī pán ㄎㄡˇ ㄒㄧ ㄆㄢˊ口吸盤 kǒu xī pán ㄎㄡˇ ㄒㄧ ㄆㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

oral sucker (e.g. on blood-sucking parasite)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

oral sucker (e.g. on blood-sucking parasite)

Bình luận 0